Đồng hồ đo vạn năng để bàn

Thiết bị đo vạn năng 7 1/2 chữ số

Thiết bị đo vạn năng 7 1/2 chữ số

Model: 5075
Hãng sản xuất: Time Electronics
  • Độ phân giải tùy chỉnh đến 7,5 số
  • Điện áp AC/DC 10/100nV ~ 3/10kV; Độ chính xác đến 18 ppm
  • Dòng AC/DC 3uA ~ 30A; Độ chính xác đến 100 ppm
  • Điện trở: 10nΩ~ 1GΩ; Độ chính xác đến 30 ppm
  • Dải đo điện dung: 0 - 300 µF; Độ chính xác đến 0,25%
  • Tần số: 1Hz ~ 100kHz.
Liên hệ
Đồng hồ đo vạn năng 7.5 số

Đồng hồ đo vạn năng 7.5 số

Model: 34420A
Hãng sản xuất: Keysight Technologies (tên cũ Agilent Technologies)
  • Độ phân giải: 7.5 số
  • Dải điện áp DC: 1 mV đến 100 V; độ chính xác tốt nhất: 0.0030 % giá trị đọc tại 10 V
  • Dải điện trở: 1 Ω đến 1 MΩ; độ chính xác tốt nhất: 0.0060 % giá trị đọc
  • Đo nhiễu điện áp:  1.3 nVrms, 8 nVpp tại dải 1 mV
  • Phương pháp đo: 2 dây hoặc 4 dây
Liên hệ
Đồng hồ đo vạn năng 5.5 số

Đồng hồ đo vạn năng 5.5 số

Model: 34450A
Hãng sản xuất: Keysight Technologies (tên cũ Agilent Technologies)
  • Độ phân giải: 5.5 số
  • Tốc độ đọc: 190 phép đọc/s
  • Dải điện áp: đến 1000 V với DC và đến 750 V với AC; độ chính xác điện áp DC tốt nhất: 0.015 % giá trị đọc
  • Dải dòng điện: đến 10 A; độ chính xác đo dòng DC tốt nhất: 0.05 % giá trị đọc
  • Dải điện trở: 100 Ω đến 100 MΩ (đo 2 dây hoặc 4 dây)
  • Dải tần số: 119.999 Hz  đến 1.19999 MHz
  • Đo điện dung: 1 nF đến 10,000 μF
Liên hệ
Đồng hồ đo vạn năng 6.5 số

Đồng hồ đo vạn năng 6.5 số

Model: 34465A
Hãng sản xuất: Keysight Technologies (tên cũ Agilent Technologies)
  • Độ phân giải: 6.5 số
  • Tốc độ đọc: đến 50,000 phép đọc/s
  • Dải điện áp: 100 mV đến 1,000 V với DC và đến 750 V với AC; độ chính xác điện áp DC tốt nhất: 0.0030 % giá trị đọc
  • Dải dòng điện: đến 10 A; độ chính xác đo dòng DC tốt nhất: 0.05 % giá trị đọc
  • Dải điện trở: 100 Ω đến 1000 MΩ (đo 2 dây hoặc 4 dây)
  • Đo điện dung: 1 nF đến 100 µF
Liên hệ
Đồng hồ đo vạn năng 8.5 số

Đồng hồ đo vạn năng 8.5 số

Model: 3458A
Hãng sản xuất: Keysight Technologies (tên cũ Agilent Technologies)
  • Độ phân giải: 8.5 số
  • Tốc độ đọc: đến 100,000 phép đọc/s (tại 4.5 số)
  • Dải điện áp: đến 1,000 V; độ chính xác điện áp DC tốt nhất: 4 ppm/năm
  • Dải dòng điện: đến 1 A; độ chính xác đo dòng DC tốt nhất: 14 ppm/24 giờ
  • Dải điện trở: 10 Ω đến 1 GΩ ( đo 2 dây hoặc 4 dây)
  • Đo tần số:  1 Hz đến 10 MHz
Liên hệ

Copyright @ 2015 TECOTEC Group