Thước đo cao

Thước đo cao cơ khí 1250-300

Thước đo cao cơ khí 1250-300

Model: 1250-300
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-300mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch cơ khí, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-300mm/0-12"
  •  Độ phân giải :  0.02mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không gỉ (trừ chân đế)
  • Có kính lúp
Liên hệ
Thước đo cao cơ khí 1250-450

Thước đo cao cơ khí 1250-450

Model: 1250-450
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-450mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch cơ khí, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-450mm/0-18"
  • Độ phân giải :  0.02mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không gỉ (trừ chân đế)
  • Có kính lúp
Liên hệ
Thước đo cao cơ khí 1250-600

Thước đo cao cơ khí 1250-600

Model: 1250-600
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-600mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên vạch cơ khí, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-600mm/0-24"
  • Độ phân giải :  0.02mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không gỉ (trừ chân đế)
  • Có kính lúp
Liên hệ
Thước đo cao điện tử 1151-300

Thước đo cao điện tử 1151-300

Model: 1151-300
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-300mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-300mm/0-24"
  • Độ phân giải :  0.01mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không gỉ (trừ chân đế)
  • Có bánh xe dẫn động
Liên hệ
Thước đo cao điện tử 1151-450

Thước đo cao điện tử 1151-450

Model: 1151-450
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-450mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-450mm/0-24"
  • Độ phân giải :  0.01mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không gỉ (trừ chân đế)
  • Có bánh xe dẫn động
Liên hệ
Thước đo cao điện tử 1151-600

Thước đo cao điện tử 1151-600

Model: 1151-600
Hãng sản xuất: Insize
  • Dùng để đo chiều cao các chi tiết có độ cao từ 0-600mm
  • Đo nhanh chóng, độ chính xác cao, đọc kết quả trên mặt đồng hồ, dễ thao tác...
  • Dải đo : 0-600mm/0-24"
  • Độ phân giải :  0.01mm/0.001"
  • Cấp chính xác : ±0.05mm
  • Làm bằng thép không rỉ (trừ chân đế)
  • Có bánh xe dẫn động
Liên hệ
Thước đo cao TVM

Thước đo cao TVM

Model: TVM 302/ 602/ 1002
Hãng sản xuất: Trimos

TVM - là công cụ cho phép đo chiều cao và vạch dấu độ chính xác cao. Là thiết bị nhỏ gọn, có tính di động và sự ổn định cao. Có thể sử dụng trong nhiều ứng dụng, thao tác đơn giản, dễ sử dụng. Dải đo từ 300 mm đến 1000 mm

  • Dải đo:                                      320/ 620/ 1020 mm
  • Sai số lớn nhất:                         0,02/ 0,03/ 0,04 mm
  • Độ lặp lại:                                 0,005 mm
  • Độ phân giải:                            0,01/0,001
  • Lực đo:                                      3 N
  • Tốc độ di chuyển lớn nhất:      1500 mm/s
Liên hệ
Thước đo cao V/ V Plus

Thước đo cao V/ V Plus

Model: V/ V Plus
Hãng sản xuất: Trimos

Là thiết bị đo chiều cao sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Nó có thiết kế tiện dụng, nhỏ gọn được sử dụng trên toàn thế giới. Dễ sử dụng và thực hiện nhanh chóng tất cả các nhiệm vụ đo. Hệ thống đo đảm bảo độ chính xác cao trong bất kỳ điều kiện sản xuất. Lực đo có thể điều chỉnh cho phép thực hiện phép đo trên nhiều dạng vật liệu. Phạm vi đo từ 300 mm đến 1235 mm.

  • Dải đo ứng dụng:                      535/ 835/ 1235 mm
  • Độ lặp lại:                                   2 µm
  • Độ vuông góc:                           5/ 8/ 12 µm
  • Độ phân giải:                             0,01/ 0,001 mm
  • Lực đo:                                        0,7 ÷ 1,6 N
  • Tốc độ di chuyển lớn nhất:       1500 mm/s
Liên hệ
Thước đo cao Vectra-Touch

Thước đo cao Vectra-Touch

Model: Vectra-Touch 300/ 600/ 1000/ 1500/ 2000
Hãng sản xuất: Trimos

Là thiết bị được sử dụng rộng rãi trên hầu hết các sản phẩm hiện nay. Thiết bị này dùng để đo chiều cao sử dụng công nghệ điện tử tiên tiến với kết quả độ chính xác cao. Những chức năng được thể hiện trên các phím dễ nhận biết. Màn hình màu cảm ứng mạnh mẽ. Dễ sử dụng là ưu tiên tuyệt đối, do đó các chức năng phức tạp như 2D, lập trình, thống kê trở nên dễ dàng hơn.

  • Dải đo:                             305/ 610/ 1016/ 1524/ 2034 mm
  • Dải đo đầu do thứ 2:       567/ 872/ 1278/ 1786/ 2296 mm
  • Độ lặp lại:                        1 µm
  • Độ phân giải:                  10/ 1/ 0,1 µm
  • Độ vuông góc:                4/ 6/ 10/ 15/ 25 µm
  • Tốc độ di chuyển:           1000 mm/s
Liên hệ
Thước đo cao Mestra/ Mestra-Touch

Thước đo cao Mestra/ Mestra-Touch

Model: Mestra/ Mestra-Touch 300/ 600/ 1000
Hãng sản xuất: Trimos

Là những thiết bị đo độ cao được thiết kế kết hợp toàn bộ hệ thống đo lường mới cho phép kết quả có độ chính xác tối ưu. Sự sử dụng dễ dàng cho phép sử dụng không hạn chế hầu hết các ứng dụng trong sản xuất cũng như thí nghiệm. Nó có những chức năng cho phép kiểm tra chiều cao, chiều sâu, đường kính và các dạng khoảng cách. Nó được trang bị màn hình màu cảm ứng cho phép lập trình, thống kê, hiển thị nhiệt độ môi trường.

Liên hệ
Thước đo cao V3-400

Thước đo cao V3-400

Model: V3-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 508
  • Dung sai tối đa: 7 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm (Ø: 4)
  • Độ lệch vuông góc: 10 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 40 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg
Liên hệ
Thước đo cao V3-700

Thước đo cao V3-700

Model: V3-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 812 mm
  • Dung sai tối đa: 8 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm (Ø: 4)
  • Độ lệch vuông góc: 15 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 40 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Không
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-400

Thước đo cao V5-400

Model: V5-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-700

Thước đo cao V5-700

Model: V5-700
Hãng sản xuất: SHIMADZU

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V5-1100

Thước đo cao V5-1100

Model: V5-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1100 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 2 µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V6-400

Thước đo cao V6-400

Model: V6-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V6-700

Thước đo cao V6-700

Model: V6-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 24 kg
Liên hệ
Thước đo cao V6-1100

Thước đo cao V6-1100

Model: V6-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1110 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-400

Thước đo cao V7-400

Model: V7-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  407 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 719 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 22 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-700

Thước đo cao V7-700

Model: V7-700
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  711 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1023 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 8 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 25 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7- 1100

Thước đo cao V7- 1100

Model: V7-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1110 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1422 mm
  • Dung sai tối đa: 2 + L(mm)/400 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 34 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V7-1800

Thước đo cao V7-1800

Model: V7-1800
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1810 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 2122 mm
  • Dung sai tối đa: 2.5 + L(mm)/300 µm
  • Độ ổn định (2s): 1 (Ø: 2) µm
  • Độ lệch vuông góc: 25 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 41 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V9-400

Thước đo cao V9-400

Model: V9-400
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  406 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 724 mm
  • Dung sai tối đa: 1.2 + L(mm)/1000 µm
  • Độ ổn định (2s): 0.5 (Ø: 1) µm
  • Độ lệch vuông góc: 5 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 21 kg

 

Liên hệ
Thước đo cao V9-1100

Thước đo cao V9-1100

Model: V9-1100
Hãng sản xuất: Trimos

*Thông số kỹ thuật

  • Phạm vi đo lường:  1109 mm
  • Phạm vi đo lường mở rộng: 1427 mm
  • Dung sai tối đa: 1.2 + L(mm)/1000 µm
  • Độ ổn định (2s): 0.5 (Ø: 1) µm
  • Độ lệch vuông góc: 11 µm
  • Độ phân giải lớn nhất: 0.0001 mm
  • Lực đo: 0.75 ÷ 1.5 N
  • Thời gian hoạt động: 12 h
  • Giao diện: USB / RS232
  • Đệm khí: Có
  • Trọng lượng: 33 kg

 

Liên hệ

Copyright @ 2015 TECOTEC Group