Máy đo gió

Máy đo gió cầm tay 6006

Máy đo gió cầm tay 6006

Model: 6006
Hãng sản xuất: KANOMAX
  • Đo tốc độ không khí : 2 đến 3940fpm (0,01 đến 20 m/s)
  • Độ chính xác : +/-5% do đọc hay 0,015m/s  với những giá trị lớn
  • Đo nhiệt độ : -4 đến 158 độ F(-20 tới 70 độ C)
  • Độ chính xác : +/- 1,0 độ F(0,5 độ C)
  • Nguồn cấp: Pin
  • Kích thước: W2.4" x H4.7" x D1.2"(Với máy chính)
  • Cân nặng: 0.4 lbs (180 g)
Liên hệ
Máy đo gió cầm tay 6036

Máy đo gió cầm tay 6036

Model: 6036
Hãng sản xuất: KANOMAX
  • Loại cảm biến: Thấu kính và có khớp nối
  • Đo tốc độ không khí : 2 đến 6000fpm (0,01 đến 30,0 m/s)
  • Độ chính xác : +/-3% do đọc hay 0,015m/s với những giá trị lớn
  • Đo lưu lượng khí:  2,341 m3/s (tại 0.1 m/s)/ 702,270 m3/s (tại 30.0 m/s)
  • Kích thước ống: 0 tới 2550 mm
  • Đo nhiệt độ: -4 đến 158 độ F (-20 đến 70 độ C)
  • Độ chính xác: +/-1 độ F (0,5 độ C)
  • Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn: +/-5.00 kPa
  • Độ chính xác: +/-(3% của đọc +0,01) kPa
  • Cổng nối: USB/ RS232C (cho máy in
  • Khả năng lưu trữ: Trên 1500 lần đo
  • Đầu ra analog (tuỳ chọn) : DC 0 đến 3 V ( chỉ đo tốc độ không khí )
  • Nguồn cấp: 6 pin AA hay AC Adapter
Liên hệ
Máy đo gió tốc độ cao 6113

Máy đo gió tốc độ cao 6113

Model: 6113
Hãng sản xuất: KANOMAX
  • Đo tốc độ không khí : 20 đến 9840fpm (0,1 đến 50,0 m/s)
  • Độ chính xác : +/-(3% do đọc hay 0,1m/s)
  • Đo nhiệt độ: 32 đến 212 độ F (0 đến 100 độ C)
  • Độ chính xác: +/-2 độ F (1 độ C)
  • Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn): +/-5.00 kPa
  • Độ chính xác: +/-(3% của đọc +0,01) kPa
  • Cổng nối: RS232C
  • Khả năng lưu trữ:  100 lần đo
  • Đầu ra analog (tuỳ chọn) : DC 0 đến 1 V
  • Máy in tích hợp trong máy : Có
  • Nguồn cấp: Pin hoặc AC Adapter
Liên hệ
Máy đo gió kiểu cánh quạt 6813

Máy đo gió kiểu cánh quạt 6813

Model: 6813
Hãng sản xuất: KANOMAX
  • Độ chính xác cao: +/- 1.0 % giá trị đọc
  • Độ nhạy tốc độ gió 40fpm
  • Dải đo nhiệt độ từ -22 tới 212F.
  • Tùy chọn đầu ra điện áp tương tự và đầu ra kết nối PC
  • Bảo vệ cánh quạt và đầu đo bằng lớp vỏ kim loại
  • Đo tốc độ không khí : Đầu đo AP275: 40 to 7800 FPM (0.2 to 40 m/s)/ Đầu đo AP100: 60 to 6800 FPM (0.3 to 35 m/s)
  • Nhiệt độ: Đầu đo tốc độ khí(-22 tới 212°F (-30 tới 100°C))/ Đầu đo nhiệt độ(-139 to 392°F (-95 to 200°C))
  • Hiển thị: LCD với 4 số thâp phân có đèn sáng bằng LED.
  • Nguồn cấp: Pin 
Liên hệ
Máy đo gió dây nhiệt đa chức năng 6501 Series

Máy đo gió dây nhiệt đa chức năng 6501 Series

Model: 6501 Series
Hãng sản xuất: KANOMAX
  • Đo tốc độ không khí:   2 đến 9840fpm (0,01 đến 50 m/s) tuỳ theo đầu cảm biến
  • Độ chính xác:  +/-2 do đọc hay 0,015m/s  với những giá trị lớn
  • Đo nhiệt độ:     -4 đến 158 độ F(-20 tới 70 độ C)
  • Độ chính xác:  +/- 1,0 độ F(0,5 độ C)
  • Đo độ ẩm:        2 đến 98%RH tuỳ theo đầu cảm biến
  • Độ chính xác:  +/-2%RH
  • Đo thay đổi áp suất (tuỳ chọn) :           +/-5.00 kPa
  • Độ chính xác:  +/-(3% củađọc )0,01) kPa
  • Cổng nối:         USB/ RS232C (cho máy in)
  • Khả năng lưu trữ:         Trên 20 000 lần đo
  • Đầu ra analog (tuỳchọn) :        0 đến 1 V
  • Pin:      6 pin AA hay AC Adapter
  • Kích thước:      W3.4" x H7.4" x D1.6" (88 x 188 x 41 mm)
  • Cân nặng:        0.9 lbs (400 g)
Liên hệ

Copyright @ 2015 TECOTEC Group